Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghỉ ngơi
[nghỉ ngơi]
|
to have/take a rest
To want rest
To rest for a (short) spell
The doctor prescribed her a month's rest
Từ điển Việt - Việt
nghỉ ngơi
|
động từ
tạm dừng chân tay để hồi phục sức khoẻ
có sông tắm mát, có đình nghỉ ngơi (ca dao)